Có 3 kết quả:

李子 lǐ zi ㄌㄧˇ 裡子 lǐ zi ㄌㄧˇ 里子 lǐ zi ㄌㄧˇ

1/3

lǐ zi ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) plum
(2) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

lǐ zi ㄌㄧˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lining
(2) (fig.) substance (as opposed to outward appearance)

Bình luận 0

lǐ zi ㄌㄧˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lining
(2) (fig.) substance (as opposed to outward appearance)

Bình luận 0